BSC FARM Giá

BSC FARM Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BSC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
binance

Binance

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
okx

OKX

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bybit

Bybit

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
digifinex

DigiFinex

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bitrue

Bitrue

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bingx

BingX

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bitget

Bitget

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
deepcoin

Deepcoin

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bitmart

BitMart

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
cointiger

CoinTiger

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
whitebit

WhiteBIT

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
lbank

LBank

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
btse

BTSE

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
gate-io

Gate.io

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
htx

HTX

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
xt

XT.COM

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
upbit

Upbit

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
kucoin

KuCoin

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
mexc

MEXC

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
indoex

IndoEx

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
phemex

Phemex

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bitforex

BitForex

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
latoken

LATOKEN

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bibox

Bibox

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bithumb

Bithumb

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
poloniex

Poloniex

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
kraken

Kraken

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
p2b

P2B

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
dydx

dYdX

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
citex

CITEX

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bitmex

BitMEX

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
stormgain

StormGain

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
coinsbit

Coinsbit

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
tidex

Tidex

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
bitfinex

Bitfinex

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0588
$0.0588
HK$0.4601
0.0548

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BSC sang USD là 1 BSC tương đương với $0.00001480 và mỗi USD có giá trị là 0.0588 BSC FARM. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, BSC FARM đã tăng 6.40%, với mức cao nhất là $0.0866 và mức thấp nhất là $0.0530. Trong tháng qua, BSC FARM đã tăng 21.92%, với mức giá cao nhất là $0.0866 và thấp nhất là $0.0338. Trong năm qua, BSC FARM đã tăng thêm 119.03%, với mức cao nhất là $0.1319 và mức thấp nhất là $0.0065. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BSC đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.